Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thăm dò in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thăm dò
thăm
viếng thăm
thăm viếng
thăm thẳm
thăm thú
hỏi thăm
đáp lễ
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
thăm nom
ông bà
gắp thăm
rút thăm
Liễu Chương Đài
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
nhân
về
hỏi han
úy lạo
lễ tết
bộn
tiếp khách
bõ công
mồ
tiếp kiến
tham thuyền
vả lại
tệ xá
hom hỏm
cửu trùng thiên
thám sát
tạt
giao hiếu
sức khoẻ
thỉnh an
thường thường
không dám
lân cận
ghé
định
ướm
đưa đường
thỉnh an
vấn an
tỉnh thân
qui tỉnh
lâu lâu
định bụng
ninh gia
ngày giờ
thân bằng
bà vãi
như nguyện
tít mù xanh
cổ tích
quí khách
ninh gia
chiếu cố
đi chơi
hôm sớm
lại mặt
hồi bái
nhân vì
người
Lý Tĩnh
cao hứng
trối già
kết hợp
nói liều
lăng tẩm
chiếu lệ
nhà quê
ông
Thái Chân
khóm
giáo
hạ cố
thẳm
chẩn mạch
Nghiêu hoa
First
< Previous
1
2
Next >
Last