Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thou
/ðau/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) mày, mi, ngươi
ngoại động từ
  • xưng mày tao
    • don't thou me
      không được mày tao với tôi
Related search result for "thou"
Comments and discussion on the word "thou"