Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tiroir-caisse in Vietnamese - French dictionary
trống ếch
két
thùng
quỹ
tang
ngăn kéo
ô kéo
bảo thọ
hộc
tom chát
giăm trống
đàn nguyệt
xuất qũy
tòm cắc
nhập quỹ
trống cái
thùng xe
sổ tiết kiệm
cắc
két bạc
thụt két
hòm xe
sung quỹ
quỹ bảo thọ
sổ quỹ
mó máy
ngân qũy
chi cục
hòm
khấu hao
vét
vét
chứa đựng
nghênh ngang
núm
chát
ô
nộp
xuất
xuất
bưng
nhập
tiết kiệm
thụt
bỏ