Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trang bị in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
trang
trang bị
trang điểm
trang trọng
Trang sinh
hóa trang
phụ trương
trang nghiêm
cườm
Hồ điệp mộng
giả trang
khang trang
nghiêm trang
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
Trang Tích
trang sức
cảnh sát
lầu trang
ngọc
kim hoàn
cơ giới
nữ trang
trang trí
thời trang
trang nhã
trang thôi
nguỵ trang
quân sự
khẩu trang
trang trải
giấy trang kim
trang hoàng
trang đài
trang
trang viên
Trang Tử
tư trang
hiểu trang
can thiệp
gáy
ngụy trang
mốt
Tháp nhạn
biệt kích
nửa
chải chuốt
ngả nghiêng
Bất Vi gả vợ
qua
trên
M-48
Ngũ Bá
trâm anh
mã não
mẫu đơn
hảo hán
làm dáng
số là
trưng bày
liệt sĩ
tiểu đoàn
An Đôn Phác
nhà táng
phô trương
Vĩnh Thái
ăn thề
kim cương
trung đoàn
tế nhuyễn
ca ngợi
bưu tá
quân
mã thượng
bõ công
quân đội
trịnh trọng
tàu sân bay
quan quân
nông trang
nhăn nhở
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last