Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tronc
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thân
    • Tronc d'arbre
      thân cây
    • Tronc artériel
      thân động mạch
    • Le tronc et les membres
      thân và các chi (của người, động vật)
  • (nghĩa bóng) chi gốc
    • Tronc d'une famille
      gốc của một dòng họ
  • hộp quyên tiền
    • Tronc pour les pauvres
      hộp quyên tiền cho người nghèo
  • (toán học) hình cụt
    • Tronc de pyramide
      hình chóp cụt
Related search result for "tronc"
Comments and discussion on the word "tronc"