French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- thân
- Tronc artériel
thân động mạch
- Le tronc et les membres
thân và các chi (của người, động vật)
- (nghĩa bóng) chi gốc
- Tronc d'une famille
gốc của một dòng họ
- hộp quyên tiền
- Tronc pour les pauvres
hộp quyên tiền cho người nghèo
- (toán học) hình cụt
- Tronc de pyramide
hình chóp cụt