Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untouched
/' n't t t/
Jump to user comments
tính từ
  • không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên
    • to leave the food untouched
      để đồ ăn còn nguyên không động tới
  • chưa đ động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến
    • an untouched question
      một vấn đề chưa bàn đến
  • không xúc động, vô tình, l nh đạm
Related search result for "untouched"
Comments and discussion on the word "untouched"