version="1.0"?>
- roi; monarque
- Vua chuyên chế
un roi (monarque) absolu
- Vua và hoàng hậu
le roi et la reine
- Vua dầu mỏ
le roi du pétrole
- Vua lười (thông tục)
le roi des paresseux
- Vua rượu (thông tục)
le roi des buveurs; lichard
- được làm vua thua làm giặc
la victoire vous conduit au trône, la défaite vous fait un rebelle