Characters remaining: 500/500
Translation

weave

/wi:v/
Academic
Friendly

Từ "weave" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ thông tin bổ sung.

Định nghĩa
  • Danh từ: "weave" (dệt), chỉ quá trình dệt vải hoặc kết hợp các yếu tố lại với nhau.
  • Động từ ngoại: "weave" (dệt), có nghĩa dệt các sợi thành vải, hoặc kết hợp các yếu tố lại với nhau để tạo ra một sản phẩm mới.
    • Quá khứ: "wove"
    • Phân từ quá khứ: "woven"
Cách sử dụng
  1. Dệt vải:

    • dụ: "She learned to weave thread into cloth." ( ấy đã học cách dệt sợi thành vải.)
    • Nghĩa bóng: "He can weave facts into a story." (Anh ấy có thể kết hợp các sự kiện thành một câu chuyện.)
  2. Đan hoặc kết lại:

    • dụ: "They weave baskets from reeds." (Họ đan rổ từ cây sậy.)
    • dụ nâng cao: "The author weaves a complex plot throughout the novel." (Tác giả bày ra một âm mưu phức tạp trong toàn bộ tiểu thuyết.)
  3. Di chuyển một cách linh hoạt:

    • dụ: "The car weaved through the traffic." (Chiếc xe đi len lỏi qua dòng giao thông.)
    • Nghĩa mỹ, thông tục: "He weaved his way through the crowd." (Anh ấy đi lách qua đám đông.)
Các biến thể của từ
  • Nouns:
    • "weaving" (quá trình dệt, nghề dệt)
    • "weaver" (người dệt, thợ dệt)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "braid" (tết), "interlace" (đan xen)
  • Từ đồng nghĩa: "twist" (vặn), "entwine" (quấn lại)
Idioms Phrasal Verbs
  • Phrasal verb: "weave in and out" (len lỏi vào ra): "The dancer wove in and out of the crowd." ( công len lỏi vào ra khỏi đám đông.)
Lưu ý
  • "Weave" không chỉ đơn thuần dệt vải còn có thể dùng để chỉ việc kết hợp các ý tưởng hoặc sự kiện lại với nhau một cách sáng tạo.
  • Khi sử dụng từ "weave", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt.
danh từ
  1. kiểu, dệt
ngoại động từ wove; woven
  1. dệt
    • to weave thread into cloth
      dệt sợi thành vải
  2. đan, kết lại
    • to weave baskets
      đan rổ
    • to weave flowers
      kết hoa
  3. (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra
    • to weave facts into a story
      lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện
    • to weave a plot
      bày ra một âm mưu
nội động từ
  1. dệt
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co
    • the road weaves through the plain
      con đường đi quanh co qua cánh đồng
  3. lắc lư, đua đưa
  4. (quân sự), (hàng không) bay tránh
Idioms
  • to weave one's way
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

Comments and discussion on the word "weave"