Từ "woman" trong tiếng Anh là một danh từ dùng để chỉ phụ nữ hoặc đàn bà. Dưới đây là một số giải thích, ví dụ và cách sử dụng từ này:
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
"A single woman" (một người đàn bà không lấy chồng): "She is a single woman living in the city." (Cô ấy là một người phụ nữ độc thân sống ở thành phố.)
"A woman of the world" (người đàn bà lịch duyệt): "She is a woman of the world, having traveled to many countries." (Cô ấy là một người phụ nữ lịch duyệt, đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Women's rights (nữ quyền): "The organization fights for women's rights." (Tổ chức này đấu tranh cho nữ quyền.)
To make an honest woman of someone: Câu này có nghĩa là kết hôn với một người phụ nữ để làm cho họ trở thành một người chính thức trong mối quan hệ. Ví dụ: "He proposed to her, wanting to make an honest woman of her." (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy, muốn làm cho cô ấy trở thành một người chính thức.)
Tied to woman's apron strings: Nghĩa là bị phụ nữ kiểm soát hoặc chi phối. Ví dụ: "He is often tied to his mother's apron strings." (Anh ấy thường bị mẹ kiểm soát.)
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Lady: Thường chỉ người phụ nữ có địa vị hoặc lịch sự hơn. Ví dụ: "She is a lady of great importance." (Cô ấy là một quý bà rất quan trọng.)
Girl: Thường chỉ những cô gái trẻ, chưa trưởng thành. Ví dụ: "She is a little girl." (Cô ấy là một cô bé.)
Một số nghĩa khác:
Woman's wit: Sự khôn ngoan của phụ nữ, thường ám chỉ vào khả năng hiểu biết và ứng xử khéo léo. Ví dụ: "She solved the problem with her woman's wit." (Cô ấy đã giải quyết vấn đề bằng sự khôn ngoan của phụ nữ.)
A woman with a past: Chỉ một người phụ nữ có lịch sử phức tạp, có thể đã trải qua nhiều mối quan hệ. Ví dụ: "She is a woman with a past, having lived an adventurous life." (Cô ấy là một người phụ nữ có quá khứ, đã sống một cuộc đời phiêu lưu.)
Kết luận:
Từ "woman" là một từ rất phong phú và có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.