Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
xó
xó ró
xó xỉnh
xóc
xóc
xóc đĩa
xóc cái
xóc thẻ
xóc xách
xói
xói lở
xói mòn
xói móc
xóm
xóm
xóm giềng
xóm giềng
xóm làng
xóm thôn
xóp
xóp xọp
xót
xót
xót ruột
xót thương
xót xa
xô
xô
xô đẩy
xô đẩy
xô bồ
xô bồ
xô xát
xô-nát
xô-viết
xô-viết hóa
xô-viết học
xôi
xôi gấc
xôi hoa cau
xôi lúa
xôi thịt
xôi vò
xôm
xôn xao
xôn xao
xông
xông
xông đất
xông nhà
xông pha
xông xáo
xông xổng
xù
xù
xù xù
xùm xụp
xùm xoà
xùng xình
xùy
xú danh
xú khí
xú uế
xú uế
xúc
xúc
xúc động
xúc động
xúc biến
xúc biện
xúc cảm
xúc cảm
xúc cảnh
xúc giác
xúc giác
xúc giác kế
xúc hướng động
xúc phạm
xúc phạm
xúc tác
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last