Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
xáp
xáp chiến
xáp lá cà
xáp mặt
xáp trận
xát
xát
xát hẹp
xáy
xâm
xâm đoạt
xâm canh
xâm chiếm
xâm chiếm
xâm lấn
xâm lăng
xâm lược
xâm lược
xâm mặt
xâm nhập
xâm nhập
xâm phạm
xâm phạm
xâm thực
xâm xấp
xâm xẩm
xâu
xâu
xâu chuỗi
xâu dịch
xâu tai
xâu xé
xâu xé
xây
xây
xây đắp
xây dựng
xây dựng
xây lắp
xây xẩm
xây xẩm
xã
xã
xã đội
xã đội trưởng
xã đoàn
xã giao
xã giao
xã hội
xã hội
xã hội đồ
xã hội chủ nghĩa
xã hội chủ nghĩa
xã hội hóa
xã hội học
xã hội học
xã luận
xã luận
xã tắc
xã tắc
xã thôn
xã thuyết
xã trưởng
xã vệ
xã viên
xè xè
xèn xẹt
xèng
xèo
xé
xé
xũ
xé lẻ
xé ruột
xé tai
xé xác
xéc
xén
xén
xén tóc
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last