Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ân in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
nông dân
Nông Văn Vân
nạn dân
nạn nhân
nền lễ sân thi
Nổi quân Hạ
nội nhân
năm xuân phân
ngân
Ngân
ngân bản vị
ngân hà
ngân hàng
Ngân hàng tín dụng
Ngân hải tinh vi
Ngân hải tinh vi
ngân khố
ngân khoản
ngân nga
ngân phiếu
ngân quỹ
ngân sách
ngân tiền
ngũ luân
ngón chân
ngón chân cái
Ngô Nhân Tịnh
ngụy quân tử
Ngự Toản; Hồi xuân
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
nghĩa dũng quân
nghĩa quân
nghĩa Xuân thu
nghênh tân
nghênh xuân
nghệ nhân
nghiêm quân
ngu dân
nguỵ quân
nguyên nhân
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Nguyễn Phúc ưng Chân
ngư dân
ngược dân
nhà nghênh tân
nháo nhâng
nhân
nhân ái
nhân đạo
nhân đức
nhân bản
nhân cách
nhân cách hoá
nhân công
nhân chính
nhân chủng
nhân chủng học
nhân chứng
nhân danh
nhân dân
nhân dạng
nhân dục
nhân dịp
nhân duyên
nhân gian
nhân hình
nhân hậu
nhân hoà
nhân hoàn
nhân huệ
nhân khẩu
Nhân Kiệt
nhân lực
nhân loại
nhân loại học
nhân luân
nhân mãn
nhân mạng
nhân ngãi
nhân ngôn
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last