Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ói in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ói
ống khói
ăn nói
đói
bói
bói cá
cói
chó sói
chói
chói mắt
cuốn gói
gói
gói gắm
gói ghém
Gói trong da ngựa
giở giói
hai câu này ý nói
hói
hói đầu
hói trán
hùm sói
Họ Đặng chết đói
hương khói
kịch nói
khó nói
khói
khói đèn
Khói báo chiến tranh
khói lửa
khăn gói
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
lòi tói
lề thói
le lói
nói
nói đãi bôi
nói đùa
nói đổng
nói đớt
nói điêu
nói bóng
nói bông
nói bẩy
nói bỡn
nói cạnh
nói chọc
nói chuyện
nói chơi
nói dóc
nói dối
nói gở
nói kháy
nói khéo
nói khó
nói không
nói khoác
nói lái
nói láo
nói lên
nói lóng
nói lót
nói lảng
nói lắp
nói lếu nói láo
nói lửng
nói lối
nói leo
nói liều
nói lưỡng
nói mát
nói mép
nói mê
nói miệng
nói năng
nói ngang
nói ngọng
nói ngọt
nói nhỏ
nói nhịu
nói phách
First
< Previous
1
2
Next >
Last