Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
écrit important; texte officiel (généralement non traduit)
(mil., từ cũ, nghĩa cũ) corps (d'armée)
(arithm.) division administrative
devoir; principe moral
religion
(triết học) logos
catholique; chrétien
có thực mới vực được đạo
la soupe fait le soldat
Related search result for
"đạo"
Words pronounced/spelled similarly to
"đạo"
:
ao
ao hồ
ào
ào ào
ảo
áo
Words contain
"đạo"
:
âm đạo
đàm đạo
đạn đạo
đạo
đạo ôn
đạo đạt
đạo đức
đạo đức học
đạo binh
đạo cô
more...
Comments and discussion on the word
"đạo"