Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ầm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
lầm lội
lầm lộn
lầm than
lỗi lầm
mai gầm
mầm
mầm bệnh
mầm mống
mầm non
mưa dầm
nói thầm
nảy mầm
nầm
nầm nập
ngấm ngầm
ngầm
ngầm ngấm
ngầm ngập
nghĩ thầm
nhảy đầm
nhầm
nhầm lẫn
nhầm nhật
nhầm nhỡ
nước ngầm
phù trầm
phầm phập
phong cầm
râu hầm
rì rầm
rầm
rầm rĩ
rầm rì
rầm rầm
rầm rập
rầm rộ
rắn mai gầm
sa sầm
sai lầm
sâm cầm
sầm
Sầm Dương
sầm sầm
sầm sập
Sầm Sơn
sầm uất
sắt cầm
sắt cầm
sen đầm
sưu tầm
tàu ngầm
tím bầm
tầm
tầm bậy
tầm bỏi
tầm chương trích cú
Tầm Dương Giang
tầm gửi
tầm hồn
tầm nã
tầm oanh
tầm phào
tầm phào
tầm phèo
tầm phơ
tầm sét
tầm tã
tầm tầm
Tầm thuỷ
tầm thường
tầm thước
tầm vóc
tầm vông
tầm vung
Tầm Xá
tầm xích
tầm xuân
tối sầm
thâm trầm
thì thầm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last