Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ẳng in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ẳng
ẳng ẳng
đẳng
đẳng áp
đẳng cấp
đẳng cấu
đẳng hướng
đẳng lập
đẳng thức
đẳng trương
đường thẳng
ba chân bốn cẳng
bình đẳng
bất bình đẳng
bằng phẳng
cao đẳng
cánh thẳng
cẳng
cẳng chân
cẳng tay
căng thẳng
chẳng
chẳng ai
chẳng bao giờ
chẳng bao lâu nữa
chẳng bù
chẳng bằng
chẳng bõ
chẳng cần
chẳng cứ
chẳng chi
chẳng dè
chẳng gì
chẳng hạn
chẳng hề
chẳng hề gì
chẳng là
chẳng lẽ
chẳng may
chẳng nề
chẳng nữa
chẳng những
chẳng qua
chẳng quản
chẳng ra gì
chẳng sao
chẳng thà
chẳng trách
chẳng vừa
dai dẳng
gương phẳng
hất cẳng
hằng đẳng thức
khẳng định
khẳng khái
khẳng kheo
khẳng khiu
lẳng lơ
lủng lẳng
mặt phẳng
nói thẳng
ngay thẳng
ngẳng
ngẳng nghiu
nhấm nhẳng
nhất đẳng
nhẳng
nhủng nhẳng
nhăng nhẳng
phẳng
phẳng lì
phẳng lặng
phẳng phắn
phẳng phiu
quẳng
rạc cẳng
rộng cẳng
ruột thẳng
san phẳng
sòng phẳng
First
< Previous
1
2
Next >
Last