Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
Đuổi hươu
ít tuổi
ống thổi
ổi
ổi tàu
ổi trâu
ăn xổi
đánh đổi
đánh đuổi
đến tuổi
đổi
đổi chác
đổi thay
đổi tiền
đeo đuổi
đuổi
đuổi kịp
đuổi theo
ba chìm bảy nổi
bổi
buổi
chổi
cuống phổi
giá trị đổi chác
Giáng Phi cổi ngọc
giấy bổi
giật xổi
giổi
giong ruổi
hôi hổi
húng dổi
không đổi
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
lứa tuổi
lớn tuổi
luống tuổi
mừng tuổi
muối xổi
nóng hổi
nông nổi
nổi
nổi bật
nổi bọt
nổi chìm
nổi danh
nổi dậy
nổi giận
nổi hiệu
nổi loạn
nổi nóng
Nổi quân Hạ
nổi tiếng
nổi xung
năm tuổi
nhỏ tuổi
phổi
phổi bò
rổi
ruổi
ruổi sao
rượu chổi
sao đổi ngôi
sao chổi
sôi nổi
sửa đổi
sưng phổi
tên tuổi
tổ đổi công
thay đổi
thời buổi
thổi
thổi lò
thổi nấu
thổi phồng
theo đuổi
Tinh thổi lữa
trao đổi
trôi nổi
truy đuổi
First
< Previous
1
2
Next >
Last