Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ộn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
rộng lớn
rộng lượng
rộng rãi
rộng thênh thang
ruộng
ruộng đất
ruộng đồng
ruộng bậc thang
ruộng công
ruộng mạ
ruộng muối
ruộng nương
ruộng rẫy
ruộng rộc
ruộng vườn
rung động
sân vận động
sâu rộng
sôi động
sầu muộn
sống động
sớm muộn
sinh động
suy rộng
suy rộng ra
tác động
tự động
tự động hóa
tổng cộng
thụ động
thủy động lực học
tiếng động
trì dộn
trợ động từ
trộn
xao động
xáo trộn
xúc động
yêu chuộng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last