Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ộn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ác mộng
ảo mộng
ộn
ộn ện
đào lộn hột
đánh động
đánh lộng
đả động
đảo lộn
đần độn
độn
độn tóc
độn thổ
độn vai
động
động đào
động đĩ
động đất
động đậy
động đực
động binh
động cấn
động cỡn
động chạm
động cơ
động danh từ
động dao
động dục
động dụng
động hình
động học
động mạch
động tác
động tâm
động tĩnh
động tình
động tính từ
động từ
động tiên
động vật
động vật chí
động vật học
động viên
bán tự động
báo động
báo mộng
bò mộng
bạo động
bấm độn
bất động
bất động sản
bất bạo động
bất cộng đái thiên
bề bộn
bừa bộn
bị động
bộn
bộn bề
bộn rộn
bộng
bộng ong
biến động
biệt động đội
cãi lộn
cảm động
cắm ruộng
cổ động
cộng
cộng hòa
cộng sản
cộng tác
chấn động
chủ động
chiều chuộng
choáng lộn
chuộng
chuyển động
cuồn cuộn
cuộn
dao động
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last