Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ờ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
thời khắc biểu
thời loạn
thời luận
thời nghi
thời nhân
thời sự
thời thế
thời thượng
thời tiết
thời trang
thời trân
thời vận
thời vụ
thờn bơn
thợ trời
Thứ Mười Một
thức thời
thị trường
thăng đường
thăng đường
thiên đường
thiên thời
thiếu thời
thiu người
thu hải đường
Thuỵ Trường
thung đường
thườn thượt
thường
Thường Châu
thường dân
thường dùng
thường dụng
thường khi
Thường Kiệt
Thường Lạc
thường lệ
Thường Nga
thường ngày
thường nhật
thường niên
thường phạm
thường phục
Thường Phước
thường sơn
thường tân
Thường Tân
thường tình
Thường Tín
Thường Thắng
thường thức
Thường Thới Hậu A
Thường Thới Hậu B
Thường Thới Tiền
thường thường
thường trú
thường trực
thường vụ
Thường Xuân
thường xuyên
Thượng Cường
thương trường
tiên thường
Tiếng Bặt bờ Tương
tiền đường
tiền đường
tinh đời
tinh tường
tranh cường
tranh cường
trám đường
trò đời
trò cười
trông chờ
trông nhờ
trông vời
trú phường
trả lời
Trần Văn Thời
trở trời
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last