Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
folie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chứng điên
    • Atteint de folie
      mắc chứng điên
  • sự điên rồ; hành động điên rồ, lời nói điên rồ
    • Vous n'aurez pas la folie de faire cela
      hẳn anh không điên rồ mà làm điều đó
    • Folies de jeunesse
      những điều điên rồ của tuổi trẻ
  • sự ham mê
    • Folie des antiquités
      sự ham mê đồ cổ
  • sự chi tiêu quá đáng
    • Vous avez fait une folie en nous offrant ce cadeau
      anh đã chi tiêu quá đáng để cho chúng tôi món quà này
  • hành động vui nhộn; lời nói vui nhộn
    • Dire des folies
      nói những lời vui nhộn
    • Les folies des enfants
      những thói vui nhộn của trẻ nhỏ
    • à la folie
      say đắm, mê say
    • Aimer à la folie
      yêu say đắm
    • bête en folie
      (thân mật) con vật động hớn
Related search result for "folie"
Comments and discussion on the word "folie"