Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
est
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phương đông; phía đông
  • (Est) miền Đông; Đông Âu
tính từ
  • đông
    • Vent est
      gió đông
    • Côté est
      phía đông
Related search result for "est"
Comments and discussion on the word "est"