Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
unir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nối
    • Ligne aérienne qui unit deux continents
      đường hàng không nối hai lục địa
  • hợp nhất
    • Unir deux provinces
      hợp nhất hai tỉnh
  • gắn bó, đoàn kết
    • Unir deux existences
      gắn bó hai cuộc đời
  • cho kết hôn
    • Unir deux jeunes gens
      cho đôi thanh niên kết hôn
  • kết hợp
    • Unir le talent à la vertu
      kết hợp tài với đức
  • (kỹ thuật) làm cho bằng phẳng
    • Unir une planche
      làm cho tấm ván bằng phẳng
Related search result for "unir"
Comments and discussion on the word "unir"