Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
attic
/'ætik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thành A-ten
  • sắc sảo, ý nhị
    • attic salt (wit)
      lời nói ý nhị
danh từ
  • tiếng A-ten
  • gác mái
  • (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)
IDIOMS
  • to have rats in the attic
    • (từ lóng) hơi điên, hơi gàn
Related search result for "attic"
Comments and discussion on the word "attic"