Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
loft
/lɔft/
Jump to user comments
danh từ
  • gác xép
  • giảng đàn (trong giáo đường)
  • chuồng bồ câu; đành bồ câu
  • (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)
ngoại động từ
  • nhốt (bồ câu) trong chuồng
  • (thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)
Related words
Related search result for "loft"
Comments and discussion on the word "loft"