Characters remaining: 500/500
Translation

b

/bi:/
Academic
Friendly

Từ "b" trong tiếng Phápmột chữ cái trong bảng chữ cái Latinh, đứng thứ hai. Trong ngữ cảnh học tiếng Pháp, không chỉmộttự mà còn nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cho từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ giống đực: "un petit b" (một chữ b nhỏ) - đâycách gọi đơn giản khi bạn muốn nói về chữ cái "b".
2. Sử dụng trong âm nhạc:
  • Trong âm nhạc, "b" có thể được sử dụng để chỉ nốt nhạc. Ví dụ: "Si bémol" (si giáng) là nốt nhạc tương ứng với nốt "B" trong hệ thốnghiệu âm nhạc.
3. Ký hiệu hóa học:
  • Trong hóa học, "B" là ký hiệu cho nguyên tố boron (bo). Ví dụ: "Le bore est un élément chimique" (Boron là một nguyên tố hóa học).
4. Khoa đo lường:
  • Trong khoa học kỹ thuật, "b" có thể mang nghĩa là "nến mới" (nến mới trong một thí nghiệm hoặc quy trình cụ thể).
5. Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • "A prouver par a b": Đâymột cách diễn đạt trong toán học hoặc logic, có nghĩa là "để chứng minh bằng cách sử dụng a b".
  • "Ne savoir ni a ni b": Nghĩa là "không biết a cũng như b", chỉ ra sự thiếu hiểu biết về cả hai điều.
6. Các từ gần giống:
  • "a": Chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái, thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc thứ tự.
  • "c": Chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giống như "b".
7. Từ đồng nghĩa:
  • "B" không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thay thế bằng cáchiệu tương ứng khác (chẳng hạn nhưhiệu âm nhạc hoặc hóa học).
8. Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "b", nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể thấy xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến âm nhạc hoặc khoa học.
Kết luận:

Từ "b" trong tiếng Pháp, mặc dù chỉmột chữ cái, nhưng nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực như âm nhạc, hóa học toán học. Khi học tiếng Pháp, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về cách từ này được áp dụng.

danh từ giống đực
  1. mẫu tự thứ hai trongbảng chữ cái
    • Un petit b
      một chữ b nhỏ
  2. (âm nhạc, từ nghĩa ) xi
  3. (B) (hóa học) bo (ký hiệu)
  4. (khoa đo lường) nến mới (ký hiệu)
    • ne savoir ni a ni b
      xem a
    • prouver par a
      b

Comments and discussion on the word "b"