Characters remaining: 500/500
Translation

f

/ef/
Academic
Friendly

Từ "f" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng một trong những cách phổ biến nhất là ký hiệu cho nốt nhạc "fa" trong hệ thống nốt nhạc. Dưới đây những giải thích dụ chi tiết cho từ này.

1. Nghĩa chính:
  • Danh từ: "f" (fa) nốt nhạc thứ trong thang âm diatonic (thang âm tự nhiên) của âm nhạc.
2. dụ sử dụng:
  • Trong nhạc , khi bạn nhìn thấy ký hiệu "F" trên bản nhạc, điều đó có nghĩa bạn cần chơi nốt fa.
  • dụ: "In the scale of C major, F is the fourth note." (Trong thang âm C trưởng, F nốt thứ .)
3. Các cách sử dụng khác:
  • Trong âm nhạc, "f" cũng có thể được sử dụng để chỉ âm lượng, dụ như "forte" có nghĩa chơi to.
  • dụ: "Play the passage at f for dramatic effect." (Chơi đoạn nhạc nàyâm lượng to để tạo hiệu ứng kịch tính.)
4. Biến thể:
  • Số nhiều: "f's" - có thể sử dụng để chỉ nhiều nốt fa hoặc nhiều ký hiệu f trong âm nhạc.
  • dụ: "The piece contains several f's which add to its intensity." (Tác phẩm nhiều nốt fa, điều này làm tăng cường độ của .)
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Forte: Làm mạnh, chơi to trong âm nhạc.
  • F# (F sharp): Nốt fa thăng.
  • F♭ (F flat): Nốt fa giáng.
6. Idioms cụm động từ liên quan:
  • "F off" (một cách nói thô tục để yêu cầu ai đó rời đi) – sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng.
  • "F for effort" – thường được sử dụng để chỉ rằng mặc dù không thành công, nhưng nỗ lực của một người vẫn được ghi nhận.
7. Cách sử dụng nâng cao:

Khi học âm nhạc, việc hiểu các nốt nhạc cách chúng tương tác với nhau rất quan trọng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các hợp âm (chords) cách nốt "f" kết hợp với các nốt khác để tạo ra cảm xúc trong âm nhạc.

danh từ, số nhiều F's
  1. f
  2. (âm nhạc) Fa

Comments and discussion on the word "f"