Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
88
89
90
91
92
93
94
Next >
Last
một đường sao phúc
Một phơi mười lạnh
măng
măng cụt
Măng Coong
măng non
măng sữa
măng tây
măng-đô-lin
măng-sông
men
men mét
Miên
miên man
miến
miếng
miếu đường
miền
miện
miệng
miệng ăn
miệng lưỡi
Miệng sàm
miệng thế
miệng tiếng
miễn
miễn chấp
miễn cưỡng
miễn dịch
miễn là
miễn nghị
miễn phí
miễn sai
miễn thứ
miễn thuế
miễn trách
miễn trừ
min
minh
minh điều
minh bạch
minh công
minh châu
minh chủ
minh dương
minh họa
minh hương
minh linh
minh mông
minh mạc
Minh Mạng
minh mẫn
minh mị
minh nông
minh ngọc
minh nguyệt
minh oan
minh quân
minh sinh (minh tinh)
minh thệ
minh tinh
Mn
moóc-phin
mon men
mong
mong đợi
mong chờ
mong manh
mong mỏi
mong mỏng
mong ngóng
mong ước
mua đường
mua bán
mua buôn
muôn
muôn đời
muôn dân
muôn dặm
muôn kiếp
First
< Previous
88
89
90
91
92
93
94
Next >
Last