Characters remaining: 500/500
Translation

parc

Academic
Friendly

Từ "parc" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "công viên" hoặc "khu vực được quy hoạch" cho các hoạt động giải trí, thể thao hoặc bảo tồn thiên nhiên. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa Nghĩa
  1. Công viên: Đâynghĩa phổ biến nhất, chỉ những khu vực xanh cây cối, hoa , thường được dùng để đi dạo, tập thể dục hoặc tổ chức các hoạt động ngoài trời.

    • Ví dụ: Je vais au parc pour faire un pique-nique. (Tôi đi công viên để dã ngoại.)
  2. Khu săn: Nghĩa này chỉ những khu vực được quy hoạch để săn bắn, nơi có thể nuôi săn thú.

    • Ví dụ: Il a un permis pour chasser dans le parc. (Anh ấy giấy phép để săn bắn trong khu săn.)
  3. Bãi quây: Đâynơi để nuôi quây các loại súc vật như cừu.

    • Ví dụ: Le parc à moutons est bien clôturé. (Bãi quây cừu được rào chắn tốt.)
  4. Bãi xe: Có thể dùng để chỉ khu vực đỗ xe.

    • Ví dụ: Le parc de stationnement est plein. (Bãi đỗ xe đã đầy.)
  5. Bãi kho quân nhu: Trong ngữ cảnh quân sự, từ "parc" có thể chỉ bãi lưu trữ đồ quân dụng.

    • Ví dụ: Le parc de munitions est sécurisé. (Bãi kho quân dụng được bảo vệ.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Parc zoologique: Vườn thú, nơi nuôi giữ trưng bày động vật.

    • Ví dụ: Nous avons visité le parc zoologique ce week-end. (Chúng tôi đã thăm vườn thú vào cuối tuần này.)
  • Parc d'attractions: Công viên giải trí, nơi các trò chơi vui chơi giải trí.

    • Ví dụ: Les enfants adorent aller au parc d'attractions. (Trẻ em thích đi công viên giải trí.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Jardin: Vườn, thường nhỏ hơn có thểkhu vực trồng cây trái, hoa.
  • Lieu: Nơi, chỗ, có thể chỉ bất kỳ khu vực nào không nhất thiết phảicông viên.
  • Espace vert: Khu vực xanh, có thểcông viên hoặc bất kỳ không gian nào cây xanh.
Thành Ngữ Cụm Động Từ
  • "Être dans le parc": Có nghĩa là ở trong một tình huống thoải mái, không bị áp lực.
  • "Faire un tour au parc": Có nghĩađi dạo hoặc tham quan công viên.
Kết luận

Từ "parc" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp, từ chỉ công viên đến các khu vực chức năng khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

danh từ giống đực
  1. công viên
  2. khu săn
  3. bãi quây (súc vật)
    • Parc à moutons
      bãi quây cừu
  4. bãi xe
  5. bãi
    • Pare à huîtres
      bãi hàu
    • Parc de munitions
      (quân sự) bãi kho quân nhu
  6. giường cũi (của trẻ em)
  7. lưới vây (đánh cá)
  8. đoàn xe (của một binh chủng, một cơ quan, một nước)
    • parc zoologique
      vườn thú

Comments and discussion on the word "parc"