Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Quang Khánh (chùa) in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
giới luật
Phật tự
không
lẵng
cúng
Trả châu
Ngô Nhân Tịnh
sanh
Bạch Liên Hoa
Đạt Ma
Trần Khâm
gù
sung
hẻm
Tháp nhạn
ngôi
Khương Tử Nha
đại
Bùi Thị Xuân
tưng bừng
Quang Hưng
Quang Võ ngờ lão tướng
Thành Long
Đỗ Nhuận
Cham Chu
Quang Sơn
Tam Đa
Trung Hà
Vĩnh Quang
Thân Cảnh Phúc
Thiện Kế
Xuân Lập
Sơn Phú
Cấp Tiến
Thượng Nông
Quý Quân
Trung Minh
Vĩnh Hảo
Quang Tiến
Long Quang động
cầu vồng
gấu ngựa
Tam Quang
Châu Sơn
Quang Thành
côn quang
nước giải
lễ
kính trắc viễn
tử ngoại
Vân Sơn
Thượng Lâm
kim môn
Bằng Lang
Yên Nguyên
Sinh Long
quang cầu
hồ quang
Quang Hanh
Bắn Nhạn ven mây
Tiến Bộ
Quang Húc
Thái Long
Trung Yên
Tú Quận
Tuân Lộ
Tháng
Thắng Quân
Thuý Loa
Thanh Tương
An Khang
ảo tượng
Yên Hoa
Trung Trực
trắc quang
Quang Lộc
Trung Môn
Tri Phú
Quang Yên
kính viễn vọng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last