Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Thiên chúa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
chúa
thiên chúa
Thiên chúa
đời
giáo hội
thiên chúa giáo
Thiên chúa giáo
Nguyễn Phúc Chu
rượu lễ
Chín trời
Trịnh Căn
Nguyễn Cư Trinh
thiên
Chức Nữ
bạo chúa
Trần Nghệ Tông
Mạc Cửu
Hồ Dương mơ Tống công
tinh vân
Nguyễn Phúc Thuần
dấu
thiên hạ
giáo hoàng
nhà tu
tu kín
xức dầu
cha đỡ đầu
tổng giám mục
nô-en
giáo sĩ
Gương vỡ lại lành
giáo dân
rút phép thông công
tin lành
tín đồ
thiên lao
thiên tai
kinh tuyến trời
Ngũ Long Công chúa
quốc giáo
giáo chủ
nhà chung
Tin lành
linh mục
rửa tội
hồng y giáo chủ
chủng viện
nước phép
nguyên tội
kinh viện
tòa giảng
bà phước
giáo đường
lương
nhà mồ
bõ
xơ
ngoan đạo
phục sinh
Thiên hậu
thiên tài
thầy cả
thiên đồ
Tin nhạn
thiên đường
giáo
thiên để
lãnh chúa
thiên thời
Thanh Vân
chư hầu
lịch thiên văn
Võ Duy Nghi
Hầm Nhu
Hùng Vương
cố
Vũ Công Trấn
Giang Hán
Vương Bao tụng
Tề Thiên Đại Thánh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last