Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
annex
/ə'neks/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phụ vào, phụ thêm, thêm vào
  • sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)
danh từ+ Cách viết khác : (annexe)
  • phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
Related words
Related search result for "annex"
Comments and discussion on the word "annex"