Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for arrière-pensée in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ẩn ý
thâm ý
cụ
tằng huyền tôn
chắt
tụt
quay ngoắt
trì năng
tim đen
ý tưởng
ý tưởng
cầu sau
tâm tư
sau
tư duy
chậm tiến
trở lui
lộn lại
ý nghĩ
ý nghĩ
ý
ý
tư tưởng
lạc hậu
nội địa
quặp
quái
cằn cỗi
vãn niên
ngọt giọng
hậu điện
hậu binh
cụ bà
nội đồng
ngả người
tằng tôn
hủ lậu
hậu quân
cổ hủ
tụt hậu
đít
cụ ông
hậu cảnh
hậu cần
hậu tiến
hậu đội
sân sau
hậu vệ
địch hậu
hậu phương
dư vị
cố
hủ tục
đoạn hậu
đoái
lọi
hợp ý
tư trào
u buồn
cao sâu
sâu xa
hậu trường
thâm thúy
trác tuyệt
thâm trầm
lẹt đẹt
bọc hậu
phiêu diêu
ngờ
tiền tuyến
bùn lầy
ám ảnh
xấu xa
xấu xa
sâu kín
thực ra
ngoái
quặt
bỏ rơi
bộc lộ
First
< Previous
1
2
Next >
Last