Characters remaining: 500/500
Translation

assis

Academic
Friendly

Từ "assis" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "ngồi". Đâymột từ rất phổ biến thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ sử dụng từ "assis":

Định nghĩa:
  • Assis (tính từ): có nghĩa là "ngồi", thường được dùng để mô tả trạng thái của một người hoặc vật đangvị trí ngồi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Restez assis ! - "Cứ ngồi đi!" (không cần phải đứng dậy).

    • Câu này thường được nói khi bạn muốn người khác không cần phải đứng dậy, có thể trong một buổi họp hay một tình huống nào đó.
  2. Travailler assis - "Ngồi làm việc".

    • Đâymột cách mô tả việc làm việc trong tư thế ngồi, thường liên quan đến công việc văn phòng.
  3. Être assis entre deux chaises - "Lâm vào tình thế bấp bênh".

    • Câu này được sử dụng để chỉ một người đangtrong một tình huống khó khăn, không thể chọn một bên nào rõ ràng.
  4. Vingt places assises, trente places debout - "Hai mươi chỗ ngồi, ba mươi chỗ đứng".

    • Câu này thường dùng để mô tả số lượng chỗ ngồi chỗ đứng trong một không gian, như trong xe buýt, nhà hát, v.v.
  5. Un gouvernement bien assis - "Một chính phủ rất vững".

    • đây "bien assis" có nghĩamột chính phủ ổn định vị trí vững chắc.
Những biến thể của từ:
  • S'asseoir: Động từ "s'asseoir" có nghĩa là "ngồi xuống". Ví dụ: Je vais m'asseoir - "Tôi sẽ ngồi xuống".
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Debout: có nghĩa là "đứng", trái ngược với "assis".
  • Position: có thể sử dụng để chỉ "vị trí", nhưng thường không chỉ trạng thái ngồi.
  • Assise: có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, như trong "magistrature assise".
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Assis sur ses lauriers: Nghĩa là "ngồi trên vòng nguyệt quế", dùng để chỉ người hài lòng với thành công không cố gắng phấn đấu thêm.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "assis", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa ý nghĩa ẩn dụ của từ trong các tình huống khác nhau.

tính từ
  1. ngồi
    • Restez assis!
      cứ ngồi đi! (khỏi cần đứng dậy)
    • Travailler assis
      ngồi làm việc
    • Être assis entre deux chaises
      lâm vào tình thế bấp bênh
    • Vingt places assises, trente places debout
      hai mươi chỗ ngồi, ba mươi chỗ đứng
  2. (nghiã bóng) vững, vững chắc
    • Un gouvernement bien assis
      một chính phủ rất vững
    • magistrature assise
      (luật học, pháp lý) xem magistrature

Comments and discussion on the word "assis"