Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bassin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chậu
  • bô, chậu đi ỉa (của người ốm liệt giường)
  • đĩa cân
  • vũng tàu
  • bể
    • Bassin pour la natation
      bể bơi
  • lưu vực (sông)
  • (địa lý; địa chất) bồn
    • Le bassin parisien
      bồn Pa-ri
  • vùng mỏ (than, quặng)
  • (giải phẫu) khung chậu, chậu
Related search result for "bassin"
Comments and discussion on the word "bassin"