Từ "breast" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ:
Định nghĩa:
Ngực, vú: Phần trước của cơ thể người hoặc động vật, đặc biệt là nơi chứa tuyến sữa ở phụ nữ.
Nghĩa bóng: "Breast" còn được dùng để chỉ tâm trạng, tình cảm hoặc những cảm xúc sâu sắc của con người.
Nguồn nuôi sống: Trong một số ngữ cảnh, "breast" có thể chỉ đến nguồn gốc hoặc nơi cung cấp sự sống.
Ví dụ sử dụng:
She is breastfeeding her baby. (Cô ấy đang cho con bú.)
He put his hand over his breast and sighed. (Anh ấy đặt tay lên ngực và thở dài.)
Her heart was heavy on her breast. (Trái tim cô ấy nặng trĩu trong lòng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
To have a troubled breast: Nghĩa là có tâm trạng buồn bã hoặc lo lắng.
To make a clean breast of: Nghĩa là thú nhận hoặc khai hết mọi việc đã làm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chest: Ngực, phần phía trước của cơ thể, thường không chỉ đến vú.
Heart: Trái tim, thường liên quan đến cảm xúc và tình cảm.
Soul: Linh hồn, thường liên quan đến tâm hồn và cảm xúc sâu sắc.
Idioms và cụm động từ liên quan: