Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
còi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Dụng cụ để báo hiệu, dùng luồng hơi chuyển động qua lỗ hẹp phát ra tiếng cao và vang. Thổi còi. Bóp còi ôtô. Kéo còi báo động. Tiếng còi tàu.
  • 2 t. Nhỏ, yếu, không lớn lên được như bình thường do bệnh hoặc do suy dinh dưỡng. Đứa bé còi. Lợn còi. Bụi tre còi.
Related search result for "còi"
Comments and discussion on the word "còi"