Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cả in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ác cảm
đa cảm
Bình Cảng
bắp cải
Bằng Cả
cao cả
cám cảnh
cả
cả gan
cả nể
cả quyết
cả thảy
cải
Cải Đan
cải biên
cải cách
cải chính
cải danh
cải dạng
cải hóa
cải hối
cải nhậm
cải táng
cải tạo
cải tử hoàn sinh
cải tổ
cải tiến
Cải Viên
cảm
cảm ứng
cảm động
cảm giác
cảm hóa
cảm hứng
cảm hoài
cảm mến
cảm phục
cảm quan
cảm tình
cảm tử
cảm tưởng
cảm xúc
cản
cản trở
cảng
cảnh
cảnh báo
cảnh binh
cảnh cáo
Cảnh Dương
cảnh giác
Cảnh Hoá
cảnh huống
Cảnh Hưng
Cảnh kỹ
cảnh may
cảnh ngộ
Cảnh Nghi
cảnh sát
cảnh sắc
cảnh suyền
cảnh tỉnh
Cảnh Thuỵ
Cảnh Tiên
cảnh tượng
cảo bản
Cảo Khanh
Cảo kinh
cảo táng
cảo thơ
Cảo thơm
cảo thơm (kiểu thơm)
của cải
dàn cảnh
dũng cảm
gia cảnh
giao cảm
già cả
giá cả
hải cảng
First
< Previous
1
2
Next >
Last