Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cống hiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hiếp
hiến
hiếu
hiếu đễ
trung hiếu nhất môn
Hữu tam bất hiếu
chí hiếu
hiến pháp
hiếm
Bệnh Tề Uyên
hiếu trung
cống hiến
hợp hiến
hiếng
hiếu thảo
hiếu chiến
Đai Tử Lộ
khan hiếm
lập hiến
Hai mươi bốn thảo
thị hiếu
uy hiếp
hữu tam bất hiếu
có hiếu
hiến chương
ăn hiếp
đắc hiếu
Phận tóc da
nhị thập tứ hiếu
hiếu sự
hà hiếp
hiếu tử
mụn
hiếp dâm
Sân Lai
Nằm giá
Nhị thập tứ hiếu
Khóc măng
Mạc Cửu
Nguyễn Hiến Lê
tứ đức
gấu ngựa
thất hiếu
hễ
mệnh
đẩy xe
Mạnh Tông
gia lễ
hưởng thụ
mù quáng
Tây Minh
sửa đổi
sánh phượng, cưỡi rồng
tận hiếu
đè nén
sen đầm
triều cống
kỳ quái
thiên tải nhất thì
trung hiếu
Trung Hiếu
biệt tài
tiến cống
thủ hiến
ủy ban
thông qua
Tô Hiến Thành
Võ Huy Trác
bắt bí
giao hiếu
tại tâm
thượng hiến
Bá Hiến
ga-li
liệu hồn
Dực Thúy Sơn
trang sức
côn đồ
khao khát
Cưỡi Rồng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last