Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cụ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ông cụ
ông cụ non
đương cục
Ba Cụm Bắc
Ba Cụm Nam
bố cục
bưu cục
cặm cụi
cụ
cụ thể
cục
cục diện
cục mịch
cụm
cụp
cụt
cụt hứng
dê cụ
dụng cụ
gông cụt
gạo cụ
giáo cụ
học cụ
kết cục
kỳ cục
khí cụ
khí cục
kinh cụ
máy công cụ
mống cụt
măng cụt
nón cụ
nông cụ
ngõ cụt
nhạc cụ
phân cục
rút cục
sư cụ
túc mễ cục
từ công cụ
tổng cục
thế cục
thời cục
thư cục
thương cục