Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caille
Jump to user comments
{{caille}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) chim cay
    • caille coiffée
      người phụ nữ đàng điếm
    • Chaud comme une caille
      nóng
    • l'avoir à la caille
      (thông tục) thất vọng
Related search result for "caille"
Comments and discussion on the word "caille"