Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calé
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) giỏi
    • Il est calé en histoire
      nó giỏi về sử
  • (thông tục) khó
    • C'est ce qu'il y a de plus calé
      ấy là điều khó nhất
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giàu sụ
    • Cal
Related search result for "calé"
Comments and discussion on the word "calé"