Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ch%C3%BAng sinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
cửa mình
manh nha
cái ghẻ
hai tiên
di dân
bố mẹ
hết lòng
hô hấp
lông hồng
khai sanh
đồng sinh
răm rắp
phù thế
quần tụ
trú quán
tan xương
tặng thưởng
thiếu sinh quân
nghiêm đường
nghĩa sĩ
Ngựa Hồ
đương nhiên
phủ nhận
nốt
bảo vệ
cảm
vặn
tật
việc
hỏi vặn
phụ huynh
rận
quản huyền
khí huyết
ly tâm
tuổi thọ
vấn đáp
sức sống
bão
gây
Sừng ngựa hẹn quy kỳ
đỗ quyên
quay cóp
A Di Đà kinh
ngẫu nhĩ
thường phạm
suy luận
lục đạo
tiết ước
tư chất
giảng đường
tiêu diệt
giáng
học trò
cu
kịch
phú quý
xuất sắc
phăm phắp
ương ngạnh
tiên đan
nghiêm huấn
nhờn
thầm lặng
giờ
đốt
xôn xao
bình đẳng
nhân khẩu
biến chứng
Lưu Vô Song
Chậu Pha Pát Chay
chịu
mò
nhị
Rắn Hán
cao đẳng
giáo
đánh
sản
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last