Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clank
/klæɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...)
động từ
  • kêu lách cách, làm kêu lách cách
Related words
Related search result for "clank"
Comments and discussion on the word "clank"