Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clash
/klæʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng
    • the clash of weapons
      tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng
  • sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng
    • a clash of interests
      sự xung đột về quyền lợi
  • sự không điều hợp (màu sắc)
động từ
  • va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát
    • swords clash
      kiếm đập vào nhau chan chát
  • đụng, va mạnh; đụng nhau
    • the two armies clashed outside the town
      quân đội hai bên ngoài đường phố
    • I clashed into him
      tôi đụng vào anh ta
  • va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn
    • interests clash
      quyền lợi va chạm
  • không điều hợp với nhau (màu sắc)
    • these colours clash
      những màu này không điều hợp với nhau
  • rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc
  • (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh
Related search result for "clash"
Comments and discussion on the word "clash"