Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
column
/'kɔləm/
Jump to user comments
danh từ
  • cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the columns of a building
      những cột trụ của toà nhà
    • a column of smoke
      cột khói
    • a column of figures
      cột số
    • the spinal column
      cột sống
    • the right-hand column of a page
      cột bên phải của trang sách
  • hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)
    • to march in two columns
      đi thành hai hàng dọc
  • cột; mục (báo)
    • in our columns
      trong tờ báo của chúng tôi
IDIOMS
  • agony column
    • (xem) agony
  • fifth column
    • bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp
      • storming column
        đội quân xung kích
Related search result for "column"
Comments and discussion on the word "column"