Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
convert
/kən'və:t/
Jump to user comments
danh từ
  • người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào)
  • người thay đổi chính kiến
ngoại động từ
  • làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái
    • to convert someone to Christianity
      làm cho ai (đổi tôn giáo) theo đạo Cơ đốc
  • đổi, biến đổi
    • to convert iton into steel
      biến sắt ra thép
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô
    • to convert funds to one's own use
      biển thủ tiền quỹ, thụt két
IDIOMS
  • to convert timber
    • xẻ gỗ (còn vỏ)
Related words
Related search result for "convert"
Comments and discussion on the word "convert"