Characters remaining: 500/500
Translation

convert

/kən'və:t/
Academic
Friendly

Từ "convert" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin cần thiết cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "convert" có thể chỉ người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng hoặc người theo một tôn giáo mới.
  2. Ngoại động từ: "convert" dùng để chỉ hành động làm cho ai đó thay đổi tôn giáo, chính kiến, hoặc chuyển đổi một thứ đó từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Cách sử dụng:
  • Chuyển đổi tôn giáo:

    • dụ: "She was converted to Christianity after attending a church service." ( ấy đã cải đạo sang đạo Đốc sau khi tham dự một buổi lễ nhà thờ.)
  • Biến đổi vật chất:

    • dụ: "The factory converts iron into steel." (Nhà máy biến sắt thành thép.)
  • Sử dụng tài sản một cách không hợp pháp:

    • dụ: "He was accused of converting funds to his own use." (Anh ta bị buộc tội biển thủ tiền quỹ.)
  • Chuyển đổi tài nguyên:

    • dụ: "They plan to convert timber into furniture." (Họ kế hoạch xẻ gỗ để làm đồ nội thất.)
Các biến thể của từ:
  • Convert (động từ): hành động chuyển đổi.
  • Conversion (danh từ): quá trình chuyển đổi.
  • Convertibility (danh từ): khả năng chuyển đổi (thường dùng trong kinh tế).
  • Convertible (tính từ): có thể chuyển đổi, thường dùng để chỉ xe mui trần hoặc các tài sản tài chính có thể chuyển đổi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Transform: biến đổi, thường được dùng trong ngữ cảnh thay đổi hình dạng hoặc trạng thái.
  • Change: thay đổi, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo hay chính trị.
  • Adapt: thích nghi, thường dùng để chỉ việc thay đổi để phù hợp hơn với một điều kiện mới.
Idioms cụm động từ:
  • Convert to (something): chuyển sang điều đó ( dụ: "She converted to a vegan diet." - ấy chuyển sang chế độ ăn chay.)
  • Convert from (something): chuyển từ điều đó ( dụ: "He converted from a traditional to a modern approach." - Anh ấy đã chuyển từ cách tiếp cận truyền thống sang hiện đại.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "convert," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt chính xác.

danh từ
  1. người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào)
  2. người thay đổi chính kiến
ngoại động từ
  1. làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái
    • to convert someone to Christianity
      làm cho ai (đổi tôn giáo) theo đạo đốc
  2. đổi, biến đổi
    • to convert iton into steel
      biến sắt ra thép
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô
    • to convert funds to one's own use
      biển thủ tiền quỹ, thụt két
Idioms
  • to convert timber
    xẻ gỗ (còn vỏ)

Comments and discussion on the word "convert"