Từ "gallant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và những thông tin liên quan.
Giải thích:
Gallant có thể được hiểu là:
Ví dụ sử dụng:
"The gallant knight bravely fought for his king." (Người hiệp sĩ dũng cảm đã chiến đấu một cách can đảm cho vị vua của mình.)
"She wore a gallant dress to the gala." (Cô ấy đã mặc một chiếc váy lộng lẫy đến buổi tiệc.)
"He is a gallant who always treats women with respect." (Anh ấy là một người phong nhã, luôn đối xử với phụ nữ bằng sự tôn trọng.)
"The gallants of the court were known for their charm." (Những người sang trọng trong triều đình được biết đến với sự quyến rũ của họ.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chivalrous: Dũng cảm, có tính hiệp sĩ.
Noble: Cao quý, thanh cao.
Dashing: Bảnh bao, quyến rũ.
Courageous: Dũng cảm.
Cách sử dụng nâng cao:
Gallant adventures: Những cuộc phiêu lưu đầy lãng mạn, thường liên quan đến tình yêu.
Gallant efforts: Những nỗ lực đáng khen ngợi, thường trong bối cảnh hỗ trợ hoặc bảo vệ người khác.
Idioms và Phrasal Verbs:
Gallant gesture: Một hành động đẹp, thể hiện sự quan tâm hoặc tôn trọng.
Không có phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "gallant", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác để diễn tả hành động, như "to gallant a lady" (chiều chuộng một cô gái).