Characters remaining: 500/500
Translation

gallant

/'gælənt/
Academic
Friendly

Từ "gallant" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ những thông tin liên quan.

Giải thích:

Gallant có thể được hiểu :

dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The gallant knight bravely fought for his king." (Người hiệp sĩ dũng cảm đã chiến đấu một cách can đảm cho vị vua của mình.)
    • "She wore a gallant dress to the gala." ( ấy đã mặc một chiếc váy lộng lẫy đến buổi tiệc.)
  2. Danh từ:

    • "He is a gallant who always treats women with respect." (Anh ấy một người phong nhã, luôn đối xử với phụ nữ bằng sự tôn trọng.)
    • "The gallants of the court were known for their charm." (Những người sang trọng trong triều đình được biết đến với sự quyến rũ của họ.)
  3. Động từ:

    • "He gallantly offered to carry her bags." (Anh ấy đã lịch thiệp đề nghị mang túi của ấy.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chivalrous: Dũng cảm, tính hiệp sĩ.
  • Noble: Cao quý, thanh cao.
  • Dashing: Bảnh bao, quyến rũ.
  • Courageous: Dũng cảm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Gallant adventures: Những cuộc phiêu lưu đầy lãng mạn, thường liên quan đến tình yêu.
  • Gallant efforts: Những nỗ lực đáng khen ngợi, thường trong bối cảnh hỗ trợ hoặc bảo vệ người khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Gallant gesture: Một hành động đẹp, thể hiện sự quan tâm hoặc tôn trọng.
  • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "gallant", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác để diễn tả hành động, như "to gallant a lady" (chiều chuộng một gái).
tính từ
  1. dũng cảm; hào hiệp
  2. uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...)
    • a gallant steed
      con tuấn
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao
  4. chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm
  5. (thuộc) chuyện yêu đương
    • gallant adventures
      những câu chuyện yêu đương
danh từ
  1. người sang trọng, người phong nhã hào hoa
  2. người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm
  3. người tình, người yêu
động từ
  1. chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ)

Comments and discussion on the word "gallant"