Characters remaining: 500/500
Translation

dard

Academic
Friendly

Từ "dard" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ:

Định nghĩa nghĩa khác nhau:
  1. Động vật học:

    • "Dard" có thể chỉ về cái lao hay cái thương của một số loài động vật, đặc biệtnhững loài ngòi hoặc phần châm chọc. Ví dụ, "le dard d'une abeille" (ngòi của một con ong) ám chỉ phần châm chọc của ong.
  2. Thực vật học:

    • Trong ngữ cảnh thực vật, "dard" còn chỉ nhụy của hoa. Ví dụ: "Le dard de cette fleur est très long" (Nhụy của bông hoa này rất dài).
  3. Kiến trúc:

    • Trong kiến trúc, "dard" có thể dùng để chỉ những họa tiết trang trí hình mũi lao. Điều này thường xuất hiện trong các công trình kiến trúc cổ điển.
  4. Nghĩa bóng:

    • "Dard" còn được dùng trong nghĩa bóng để chỉ những nét châm chọc hoặc lời nói châm chọc thâm độc. Ví dụ: "Il a lancé un dard à son adversaire" (Anh ta đã châm chọc đối thủ của mình).
Ví dụ sử dụng:
  • Động vật học: "La piqûre de l'abeille est douloureuse à cause de son dard." (Nọc của ong rất đau do cái dard của .)
  • Thực vật học: "Les dards des fleurs attirent les insectes pollinisateurs." (Nhụy của những bông hoa thu hút các loại côn trùng thụ phấn.)
  • Nghĩa bóng: "Ses commentaires étaient des dards lancés à la politique." (Những bình luận của anh tanhững lời châm chọc nhắm vào chính trị.)
Biến thể từ liên quan:
  • Verbe: "darder" - có nghĩachâm chọc hoặc đâm bằng ngòi.
  • Từ đồng nghĩa: "attaque" (tấn công) trong ngữ cảnh nghĩa bóng.
  • Từ gần giống: "aiguillon" (một từ khác chỉ phần châm chọc, thườngcủa động vật).
Thành ngữ cụm từ:
  • "Dard de la critique": chỉ những lời chỉ trích sắc bén, thâm độc.
  • "Avoir un dard dans le cœur": nghĩa cảm giác đau đớn, tổn thương một lời châm chọc.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dard", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói hoặc văn bản đang truyền tải.

danh từ giống đực
  1. cái lao, cái thương
  2. lưỡi rắn
  3. (động vật học) ngòi nọc
  4. nhánh quả ngắn (của , táo)
  5. (kiến trúc) trang trí hình mũi lao
  6. (thực vật học) nhụy (hoa)
  7. (nghĩa bóng) nét châm chọc, lời châm chọc thâm độc

Comments and discussion on the word "dard"