Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tard
Jump to user comments
phó từ
  • chậm trễ muộn khuya
    • Arriver tard
      đến chậm muộn
    • Rentrer tard dans la nuit
      về khuya
    • au plus tard
      chậm nhất
    • mieux vaut tard que jamais
      muộn còn hơn không
    • plus tard
      sau này, trong tương lai
    • tôt ou tard
      sớm hay muộn (cũng), chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
danh từ giống đực
  • (Sur le tard) (lúc) về khuya; lúc về già
Related search result for "tard"
Comments and discussion on the word "tard"